プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang đợi tôi
i'm waiting for you
最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:
anh đang chửi bới tôi.
you were yelling at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô chửi tôi đấy à?
are you done yelling at me? let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chửi tôi?
you scold me?
最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng chửi tôi.
don't you take the lord's name in vain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi đang chết.
my friend is dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng đã chửi tôi.
- he gave me hell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mắng chửi tôi đi nào.
yell at me or something! come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ chửi cùng lúc à?
do their tramp stamps match too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai cũng chửi tôi vậy.
- everybody's calling me names
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nên đừng có chửi bới tôi nữa, ông anh à.
so don't give me any of your crap, you gutless wonder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang học về cách chửi mà.
it's cursing class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ kiếp là đang chửi ông đấy.
this means fucking you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nó chửi tôi là, ừm...
they call me, er...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta về nhà la hét chửi rủa tôi.
he came home slurring, screaming at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông không được chửi tôi như thế!
- you're not gonna cuss with me, you little cuss!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng không thích nghe anh chửi bới tôi.
him doesn't like it when you say bad things about me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[chửi bậy]
fuck this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam nếu bạn thức khuya sẽ bị mẹ chửi
in vietnam, if you stay up late, you will be beaten by your mother
最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đang chửi ngươi đó, thằng hoà thượng.
i'm speaking to you monk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: