検索ワード: bạn đang gặp phải vấn đề gì (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang gặp phải vấn đề gì?

英語

what kind of problem are you having

最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang gặp vấn đề gì vậy

英語

what problem are you facing?

最終更新: 2022-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ gặp phải vấn đề gì rồi.

英語

they got some kind of short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gặp phải vấn đề gì ư?

英語

am i in some kind of trouble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gmail gặp phải vấn đề

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2018-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì cậu đang gặp vấn đề.

英語

you're in over your head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gặp vấn đề gì sao?

英語

am i in trouble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang gặp phải vấn đề rất khó khăn đây.

英語

i have a big problem on my hands right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang gặp vấn đề lớn đấy

英語

that's great. okay, okay. we did it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp phải vấn đề.

英語

we got a problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân tôi đang gặp phải rất nhiều vấn đề.

英語

i've been having a little trouble being myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đangvấn đề gì về sức khỏe cần tư vấn

英語

can i help you?

最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp phải vấn đề khác.

英語

we got another problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đang gặp phải chuyện gì?

英語

what's he into?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đang gặp một vấn đề lớn hả?

英語

- big case? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đâu phải vấn đề!

英語

i am not the problem!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ép tớ phải chỉ cho hắn xem hắn đang gặp vấn đề gì.

英語

he's had me trying to figure out what his issues are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, vấn đề của tôi.

英語

- yes, my problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải vấn đề ấy.

英語

that's not the problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, cô ấy vẫn đang gặp vấn đề đấy, sara.

英語

she's still in trouble, sara.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,871,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK