プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang gặp phải vấn đề gì?
what kind of problem are you having
最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang gặp vấn đề gì vậy
what problem are you facing?
最終更新: 2022-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ gặp phải vấn đề gì rồi.
they got some kind of short.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gặp phải vấn đề gì ư?
am i in some kind of trouble?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gmail gặp phải vấn đề
sorry for the late reply
最終更新: 2018-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì cậu đang gặp vấn đề.
you're in over your head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gặp vấn đề gì sao?
am i in trouble?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang gặp phải vấn đề rất khó khăn đây.
i have a big problem on my hands right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang gặp vấn đề lớn đấy
that's great. okay, okay. we did it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta gặp phải vấn đề.
we got a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản thân tôi đang gặp phải rất nhiều vấn đề.
i've been having a little trouble being myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang có vấn đề gì về sức khỏe cần tư vấn
can i help you?
最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta gặp phải vấn đề khác.
we got another problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang gặp phải chuyện gì?
what's he into?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đang gặp một vấn đề lớn hả?
- big case? - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đâu phải vấn đề!
i am not the problem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ép tớ phải chỉ cho hắn xem hắn đang gặp vấn đề gì.
he's had me trying to figure out what his issues are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, vấn đề của tôi.
- yes, my problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải vấn đề ấy.
that's not the problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, cô ấy vẫn đang gặp vấn đề đấy, sara.
she's still in trouble, sara.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: