プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang giận tôi à
are you angry with me?
最終更新: 2017-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giận tôi à?
are you angry with me?
最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giận à
tại sao lại giận mình
最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
giận tôi à?
are you mad at me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giận tôi sao ?
最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không giận tôi chứ
you are not angry with me
最終更新: 2020-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang giận anh ấy à?
are you angry with him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, cháu đang giận đấy à?
- you're pissed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đừng giận tôi
do not be angry with me, dearie
最終更新: 2015-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang giận.
you're upset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu giận tôi.
- you're mad at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có còn giận tôi nữa không
are you mad at me
最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
alex nói là ông vẫn đang giận tôi.
alex tells me you're still mad at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang giận eric, và tôi cần tiền.
i was mad at eric, a-- and i needed the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang tức giận.
you're angry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang giận dữ?
you're angry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang rất giận.
- i am mad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đang giận điên!
he's very angry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang tức giận.
he's angry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đó, anh đang giận.
yes, you are sulking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: