人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
em học năm thứ mấy rồi?
what year are you in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm thứ mấy?
what year?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn là sinh viên năm thứ mấy?
what year are you a student?
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 6
品質:
参照:
cậu năm thứ mấy?
what year are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy là, cô đang học đại học.
so, you're in college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học ở trường đại học
i'm studying at university
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh học đại học.
you went to university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang học năm thứ ba y khoa
she's in her third year at medical school
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang học bài à
am i studying your lesson?
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc học đại học rồi nhỉ?
gotta be in college by now, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em định học đại học nào?
- which university?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có học đại học không?
did you go to college?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao có học đại học đấy!
i went to university!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thời gian học đại học
during his time in college
最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã học đại học, phải không?
you went to college, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng học đại học y dược
i just graduated from college
最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy... các bạn đang học môn hù dọa?
so, you guys are scaring majors?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà virus học, đại học havard.
virologist from harvard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người chị thứ ba đang học ở trường đại học ngoại ngữ
the third sister is studying at the university of foreign languages
最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照: