プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang làm nghề gì
what time is it in your side
最終更新: 2020-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm nghề gì
what time is it in your cou
最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì!
what are you doing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- bạn đang làm gì?
what were you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố bạn làm nghề gì
what's your father
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm nghề gì để sống
what do you do for a living
最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị đang làm nghề gì vậy ?
so what work do you do now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nghĩ gì
what's in your mind?
最終更新: 2017-03-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đang nói gì?
what are you saying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn đang học gì?
-what are you studying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha mẹ của bạn con làm nghề gì?
what do your friend's parents do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn học ngành nghề gì
what do you study
最終更新: 2013-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghề của bạn là gì
where are you now
最終更新: 2019-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
m--mày đang nói gì vậy?
wh... what are you talking about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này sparta, nghề của các bạn là gì?
spartans! what is your profession?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân phối l và m là gì ?
what's l m distributor?
最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"c-l-m." có suy đoán gì không?
"c-l-m." you got any ideas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています