検索ワード: bạn đang làm việc tại việt nam (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang làm việc tại việt nam

英語

please your picture send me please

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống và làm việc tại việt nam

英語

you are indian

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đangviệt nam hả

英語

tôi là người dân tộc thiểu số

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiện đang sống ở việt nam

英語

i'm currently living in vietnam

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẠn sống và làm việcviệt nam bao lâu rồi

英語

if i say wrong, please sympathize

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đang ở việt nam không

英語

bạn có đang ở vietnam không

最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở việt nam

英語

you are so cute

最終更新: 2022-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy việt nam thế nào

英語

how do you feel about vietnam

最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện đang làm credit expert tại công ty home credit việt nam

英語

i am currently working as a credit expert at home credit việt nam

最終更新: 2017-08-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam chưa

英語

have you ever been to vietnam?

最終更新: 2019-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết tiếng việt nam

英語

do you know vietnamese

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tiếng việt nam chứ ?

英語

do you speak vietnamese?

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tiếng việt nam không

英語

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người chết tại việt nam.

英語

the people who died in vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn nghĩ tôi là người việt nam

英語

how do you know i'm vietnamese

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đâylà1ngàysẽđi vàolịchsử với việc hoa kỳ chínhthứcchấmdứt tham chiến tại việt nam.

英語

it's an historic day. it's the, uh, official ending of the united states' military involvement in vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam đang có bão

英語

you like to take a nap

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,093,555 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK