検索ワード: bạn đang nói chuyện với ai vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang nói chuyện với ai vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đang nói chuyện với ai vậy.

英語

who are you speaking to--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đang nói chuyện với ai vậy?

英語

who you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu đang nói chuyện với ai vậy?

英語

- who are you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đang nói chuyện với ai vậy

英語

who's he talking to

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nói chuyện với ai vậy nhỉ?

英語

with whom am i speaking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang nói chuyện với ai...

英語

i don't want to know her name. i don't--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với ai vậy?

英語

who you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạch muội, muội đang nói chuyện với ai vậy?

英語

susu! who are you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang nói chuyện với norman.

英語

you're with norman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang nói chuyện với ai thế?

英語

who's that you're talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

den, anh nói chuyện với ai vậy?

英語

den, who are you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đang nói chuyện với ai thế?

英語

- who are you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

james đang nói chuyện với ai đó.

英語

james is talking to somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta đang nói chuyện với ai thế?

英語

who's she talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi tưởng mình đang nói chuyện với ai vậy?

英語

have you any idea to whom you are speaking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn biết tôi đang nói chuyện với ai

英語

i want to know who i'm talking to

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- manina, con nói chuyện với ai vậy?

英語

manina, who where you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ anh đang nói chuyện với ai thế?

英語

who do you think you are talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn xem! tôi đang nói chuyện với ai nào.

英語

look who i'm talking to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào bạn bạn đang nói chuyện với máy đấy nhé.

英語

hi, there. fooled you. you're talking to a machine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,253,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK