プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang nấu món gì vậy
what are you cooking?
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nấu món gì
you cook the nails
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì vậy
do you know who i am
最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đang làm gì vậy?
- what are you doing?
最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 4
品質:
参照:
bạn đang chơi game gì vậy
what game are you playing?
最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang lo lắng gì vậy?
what's on your mind?
最終更新: 2016-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nói về cái gì vậy
what are you talking about
最終更新: 2023-08-05
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn đang nói cái quái gì vậy?
what the hell are you talking about?
最終更新: 2022-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
là món gì vậy?
what is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sadness, bạn đang làm gì vậy?
- sadness, what're you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
món gì thơm quá vậy ?
that smells delish! le bingo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vừa đang nghĩ tối nay nấu món gì.
listen, i was thinking about cooking tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nấu món này cần gì?
- what do you need for that quiche?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn nấu món ăn nào
i want to cook for you to eat too
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh nấu món gì?
what do you cook today?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
món gì vậy, mr. peabody?
what's cooking, mr. peabody? oh, nothing much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để cha nấu món gì con ăn.
let me make you something to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
corn dog là món gì vậy ạ?
what are corn dogs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có món gì ngon ăn vậy, joe?
what kind of a scoop, joe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha đang nấu vài món ngon tuyệt.
i'm cooking something delicious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: