検索ワード: bạn đang nhìn gì vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang nhìn gì vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang làm gì vậy

英語

do you know who i am

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bạn đang làm gì vậy?

英語

- what are you doing?

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- em đang nhìn gì vậy?

英語

-what are you looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn gì vậy.

英語

don't look

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang chơi game gì vậy

英語

what game are you playing?

最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đang làm gì vậy?

英語

what are you doing?

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, đang nhìn cái gì vậy?

英語

hey, catch the ball, what are you looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đang nhìn cái gì vậy?

英語

- what you lookin' at, boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết các bạn đang nhìn gì.

英語

i know what you're looking at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhìn gì vậy?

英語

what are you looking at, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xiu xiu, em đang nhìn gì vậy?

英語

xiu xiu, what are you looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gì? nhìn gì vậy?

英語

why, is it a bad thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói cho tôi bạn đang nhìn thấy gì

英語

tell me what you're seeing

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang nhìn vào tạp chí gì vậy?

英語

what magazine you looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn đang nhìn tôi ...

英語

if you're looking at me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đang nhìn bạn vậy?

英語

who is looking at you?

最終更新: 2020-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn đang nhìn nó đấy.

英語

you're lookin'at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các cậu đang nhìn gì thế?

英語

what are you guys staring at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dù sao thì, ông đang nhìn cái gì vậy?

英語

what are you looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đặt không? các cậu đang nhìn gì vậy?

英語

what do you bet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,990,567 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK