プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đi học bằng gì
how do you get to school
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi bằng gì?
how did you get here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng bạn đi làm bằng gì
trong bức ảnh này có mấy sao
最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị đi bằng gì?
where you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự tính đi du lịch bằng gì
how long will you stay there?
最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đến đâu rồi
where are you going to
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy em đi bằng gì?
yeah, so, what do you got there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đến đó với ai
are you having fun?
最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bằng gì?
- with what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đâu
i'm busy, sorry
最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng gì chứ?
with what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào bạn đi.
- say goodbye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi bằng thuyền phải không
are you going by boat
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi bằng móng guốc
unguligrade
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đi du lịch bằng phương tiện nào
what means of transport do you travel by?
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đóng bằng gì?
what do i hit it with?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi bằng xe mới.
- in our new car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó được làm bằng gì
what's it made of
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi bằng xa lộ.
let's take the highway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ trả bằng gì?
how will you pay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: