プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đi du lịch à?
traveling...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đi du lịch hạ long à
are you travelin
最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự tính đi du lịch bằng gì
how long will you stay there?
最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi du lịch đi nhóc
that's traveling, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị muốn đi du lịch.
i wanted to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang đi du lịch?
you're traveling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi du lịch bằng phương tiện nào
what means of transport do you travel by?
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu đã đi du lịch?
- you've traveled?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đi du lịch rồi.
- he travels. - uh-huh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi du lịch hay đi công tác ở đây
i don't remember well
最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhìn thấy bạn đã đi du lịch hàn quốc.
i've seen you travel
最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi du lịch ở huế
i will be there for three days
最終更新: 2020-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang đi du lịch.
we're going on a road trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tết có đi du lịch không?
will you travel on tet?
最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới
wish you a pleasant trip
最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
thích đi du lịch khắp đất nước
like traveling
最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照: