検索ワード: bạn đi học bằng xe nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đi học bằng xe nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đi học bằng

英語

how do you get to school

最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi học bằng xe đạp

英語

i get up at 6 a.m.

最終更新: 2023-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn đi học bằng xe máy

英語

i go to school by motorbike

最終更新: 2023-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi tới trường học bằng xe bus

英語

i go to school by bus

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, đi bằng xe lửa!

英語

we can take the train.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đi bằng xe lửa?

英語

- you travel by train?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi buổi sáng em đều đi học bằng xe đạp

英語

every morning i go to school by bike

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng đi học bằng xe buýt một thời gian dài.

英語

i had gone to school by bus for a long time.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thử tông bằng xe đi.

英語

- try hitting it with the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

the-o, ốc thì ko thể đi đua với xe được

英語

theo, a snail cannot race in a competition meant for cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,501,160 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK