プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đi ngủ
can we fuck
最終更新: 2016-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn đi ngủ
when do you have free time?
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ rồi.
she's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ rồi.
asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá giờ đi ngủ rồi đấy.
it is way past your bedtime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhóc, tới giờ đi ngủ rồi.
junior, time for your nap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ ngủ rồi
she's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ ngủ rồi.
sleepy time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổ ngủ rồi.
- she's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn đi ngủ trễ thế?
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ đi, mai làm chú rể
you go to bed, tomorrow as the groom
最終更新: 2018-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
what time did you sleep last night ?
最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
này thê-ô, đến giờ đi ngủ rồi
theo, it's bedtime. come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.
now, i think it's time for some shut-eye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi anh bạn đi ngủ thôi - 500--
- okay, buddy, time for bed. - five hundred--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nói với nó đã tới giờ đi ngủ rồi.
- tell him it is time to go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: