検索ワード: bạn ở bên mỹ có vui không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ở bên mỹ có vui không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chủ nhật ở mỹ có vui không?

英語

is sunday nice in america?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi mua sắm có vui không

英語

you ate lunch

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở toulon có vui không?

英語

are you having fun in toulon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có vui không?

英語

are you happy about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có vui không?

英語

- how's the party going? - everything is fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm fbl có vui không?

英語

is that a good job, fbi agent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay có vui không?

英語

did you have a nice time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có vui không?

英語

did you have a good day today?

最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào sao thổ, có vui không?

英語

hi saturn, having fun? ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông đi chơi có vui không?

英語

- did you enjoy your walk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thấy việc đó có vui không?

英語

is it fun for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày hôm qua con có vui không?

英語

-were you happy yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- easter bunny, có vui không?

英語

- easter bunny, how's it going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đi chơi với cổ có vui không?

英語

- enjoy being with her? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh có vui không, heathcliff?

英語

are you enjoying yourself, heathcliff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tuần trăng mật của mình có vui không?

英語

- did you enjoy our honeymoon? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-em có vui không ? -anh đùa đó hả?

英語

- you starting to get excited?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con đi làm trên thành phố có vui không?

英語

- hi! how's it going in the big city?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ quay lại với thế giới anh có vui không?

英語

but you're happy now, back in the world?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,520,244 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK