検索ワード: bạn ở lại bao nhiêu lâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ở lại bao nhiêu lâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn sẽ ở lại bao lâu

英語

how long are you going to stay

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lâu?

英語

how much time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ở lại hà nội bao lâu?

英語

how long do you stay in hanoi?

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở lại bao lâu?

英語

how long are you staying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao nhiêu lâu rồi?

英語

how long have the two of you been together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giữ lại bao nhiêu?

英語

how much did you keep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô định ở lại bao lâu?

英語

- how long are you staying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn lại bao nhiêu ngày?

英語

how many days do you have left?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, anh định ở lại bao lâu?

英語

so, how long do you need to stay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lâu nữa bạn đến đây

英語

how long will you be here

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn lại bao nhiêu đây thôi.

英語

this is all that's left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lâu thì họ cắt mất?

英語

how much do you have stashed? 5 or 10 grand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lại bao nhiêu nghi phạm? chín.

英語

- how many suspects left?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu có thể ở lại bao lâu cũng được.

英語

but you can stay as long as you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lại bao lâu nữa?

英語

how much time have we left?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ở lại bao lâu kệ tôi, cô gái.

英語

i'll stay as long as i want, woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh định chống lại bao nhiêu người?

英語

how many men you go up against?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lâu nữa thì bạn được về nhà vậy

英語

how often do you go home

最終更新: 2023-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hợp đồng của venafro còn lại bao nhiêu?

英語

- what's left on venafro's contract? - two seventy-five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn ở lại với tôi.

英語

i would like you to stay with me.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,242,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK