検索ワード: bạn ở việt nam bao lâu rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn ở việt nam bao lâu rồi

英語

for what are you looking here?

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở việt nam bao lâu rồi

英語

looking for small happiness

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở việt nam bao lâu

英語

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英語

if i say wrong, please sympathize

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến việt nam bao lâu

英語

would you like some music?

最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định ở việt nam bao lâu?

英語

how long do you plan to stay here?

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không

英語

have you still stayed in vietnam

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở việt nam hả

英語

最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến đây bao lâu rồi?

英語

how long has it been since you came here?

最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu rồi?

英語

how long ago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở việt nam không

英語

do you want to go to vietnam

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao lâu rồi?

英語

- how long has it been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu rồi nhỉ.

英語

say when stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bao lâu rồi ?

英語

how long has it been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chơi trò chơi này bao lâu rồi?

英語

how long have you been doing this job?

最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi chút, ta làm bạn bao lâu rồi?

英語

wait a minute. how long we been friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngất bao lâu rồi.

英語

how long was i out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã học tiếng anh bao lâu rồi?

英語

how long have you studied english?

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đã bao lâu rồi nhỉ ?

英語

"how long had it been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô ấy đi bao lâu rồi.

英語

- how long ago did she leave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,934,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK