検索ワード: bạn an ủi tôi rất nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn an ủi tôi rất nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lời nói an ủi rất nhiều.

英語

words of much comfort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu bạn rất nhiều

英語

i want relationship

最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có rất nhiều bạn.

英語

i have a host of friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều

英語

tôi sẽ nhớ về ngày hôm.nay

最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi yêu bạn rất nhiều

英語

can i call you

最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an ủi tôi đi.

英語

so help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nhớ bạn rất nhiều

英語

we missed you so much

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhớ các bạn rất nhiều.

英語

i shall miss you all a great deal.

最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ anh rất nhiều, anh bạn.

英語

i missed you so much, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy đã dạy tôi rất nhiều.

英語

she teach me many things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại công việc của tôi rất nhiều.

英語

currently, i've got a lot of work to do.

最終更新: 2013-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giúp cháu ngoại tôi rất nhiều.

英語

you have done so much for my grandchild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cũng yêu tôi, rất nhiều là đằng khác.

英語

you love me too. a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- paul kể với tôi rất nhiều về anh đấy.

英語

- paul told me a lot about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã an ủi tôi

英語

thank you for comforting me.

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày

英語

it helps me a lot in my daily life

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô cũng đã nói với tôi rất nhiều chuyện.

英語

you told me lots of things too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và giao lưu

英語

it helps me a lot in studying

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói vậy để an ủi tôi thôi.

英語

tou're saying that because you're kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết anh đang cố an ủi tôi.tôi rất biết ơn.

英語

i know that you're trying to cheer me up, and i appreciate it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,506,366 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK