検索ワード: bạn an com chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn an com chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

toi chua an com

英語

i am sour an com

最終更新: 2022-09-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em da an com chua

英語

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn an toàn rồi.

英語

you're safe now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn an toàn. art là cảnh sát.

英語

art's a cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn an toàn về mặt cảm xúc như thế nào

英語

who would be most likely to think like you?

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận được phòng riêng của bạn an toàn

英語

i get your own room safe

最終更新: 2023-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nên, cháu có thể bảo vệ các bạn an toàn khỏi các cú phóng điện trực tiếp

英語

so only you can protect your buddies from a direct hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các cậu còn sống! - chúng tôi rất vui vì các bạn an toàn!

英語

i've been working on my door all semester!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, sao các bạn an ủy tôi vô ích dường ấy? vì những câu đáp của các bạn chỉ còn sự bất trung mà thôi.

英語

how then comfort ye me in vain, seeing in your answers there remaineth falsehood?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,098,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK