検索ワード: bạn bè cùng trang lứa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn bè cùng trang lứa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các bạn cùng trang lứa

英語

peers

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cùng trang phục đó

英語

same costume.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn bè

英語

friends

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

- bạn bè.

英語

friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

"bạn bè."

英語

whoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn bè cả...

英語

friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đảo bạn bè?

英語

friendship island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gẶp gỠ bẠn bÈ

英語

high pressure resistance

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè cũng được..

英語

friends then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rũ bạn bè của tôi tham gia cùng

英語

which activities will you do

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn bè của anh.

英語

- your friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin với bạn bè

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè là khác cơ.

英語

friends are something different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kylie, việc này cho thấy cô cần ở gần người cùng trang lứa.

英語

well, if there's anything to be learned from the situation, kylie, you need to be around people your own age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn bè gọi là tex.

英語

- tex to my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè không địt nhau.

英語

friends don't fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi uống cafe cùng bạn bè

英語

i go for coffee with my friends

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa các quý ngài, vô cùng trang trọng và hân hạnh,

英語

signore, with bounteous pleasure,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đi chơi cùng bạn bè

英語

iusually go out with friends

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, bạn bè vì cái gì?

英語

after all, what are friends for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,517,114 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK