プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn bao nhiêu tuổi rồi
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu bao tuổi rồi?
how old are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao nhiêu tuổi rồi?
how old?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn đã 21 tuổi rồi.
- you're 21 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bao nhiêu tuổi rồi.
how old are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh bao nhiêu tuổi rồi ?
what kind of work are you doing?
最終更新: 2022-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chau bao nhiêu tuổi rồi?
- how old are you? - eighteen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
judah bao nhiêu tuổi rồi?
judah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bao nhiêu tuổi rồi sam?
- how old are you now, sam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bao nhiêu tuổi rồi, albert?
- and how old are you, albert? - nineteen, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy tuổi rồi?
- fifteen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi 45 tuổi rồi.
i'm 45 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
bé mấy tuổi rồi?
so how old is your baby now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 10 tuổi rồi nhỉ.
- ten. hmm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình 46 tuổi rồi bạn
oh ok
最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh gần 40 tuổi rồi.
you're almost 40.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhiêu tuổi rồi?
how old are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc tôi cũng có tuổi rồi
i must be old too
最終更新: 2024-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con nhiêu tuổi rồi?
- how old are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy nhiêu tuổi rồi?
68.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: