プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con biết hết.
i know it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biết hết... phải.
all the... yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa biết hết.
- not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn biết rõ bạn hơn ai hết
you should see yourself
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
tôi biết hết rồi
i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết hết rồi.
- hm? - you got the information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta biết hết đấy!
i fucking knew it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đã biết hết.
-they know everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi biết hết
we know everything
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô chưa biết hết đâu.
no, you don't know all of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không biết hết chưa?
is that all of them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai cũng biết hết rồi.
everybody knows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh biết hết tin chưa?
- you've been briefed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh biết hết được vậy
how do you know it all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh còn chưa biết hết đâu.
you don't know the half of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có biết hết tên họ?
do you know all their names? do i-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi biết hết rồi.
- we know all about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó đã biết hết rồi à?
- he saw her? - yes, ma'am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai ở trường cũng biết hết.
everyone at school knows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai cũng biết hết, wood-y.
- everyone knows you r name, wood-y.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: