検索ワード: bạn còn nợ tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn còn nợ tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hắn còn nợ tôi.

英語

and he owes me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nợ của tôi?

英語

and my debts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh còn nợ tôi đấy.

英語

i don't have to remind you: keep a low profile. no buying aston martins, bambas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lão còn nợ tôi sáu đồng.

英語

he owed me six bits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nợ tôi

英語

you owe me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

nợ tôi.

英語

you owe me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể nó thấy còn nợ tôi.

英語

maybe he felt he owed me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi nào anh còn nợ tôi đấy!

英語

come on, man. you owe me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nợ tôi, phải không?

英語

you owe me, right? you owe me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi. cô còn nợ tôi 47...

英語

now, that, indeed, is a remarkable piece of information to have at your fingerprints.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta nợ tôi.

英語

he owes me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nợ tôi tiền?

英語

who owes me money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn còn nợ tôi 10 xu về cuộc gọi điện ngày hôm qua

英語

you owe me 10 p for that phone call yesterday

最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nợ tôi một tháng tiền nhà.

英語

- you owe me a month's rent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không. anh vẫn còn nợ tôi 40 quan.

英語

no, you still owe me 40.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông vẫn còn nợ tôi hai chai vừa rồi.

英語

- you still owe me for the last two bottles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo hắn còn nợ tôi một cái máy ảnh đấy.

英語

tell him he owes me a camera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ anh nợ tôi.

英語

- i guess you owe me a favour, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nợ tôi quá nhiều.

英語

you owe me that much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nợ tôi nhé, barney.

英語

you owe me, barney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,088,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK