検索ワード: bạn có đọc sách thường không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có đọc sách thường không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

4. gia đình bạn có bất thường không?

英語

gia đình tôi ổn

最終更新: 2023-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bất kỳ thực phẩm bình thường không?

英語

you got any normal food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đọc không?

英語

have you read dan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đọc báo không?

英語

read the papers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đọc sách của tôi chưa

英語

have you read my book yet

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ đọc sách không ngừng.

英語

she reads incessantly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn có đọc bài báo ngày hôm qua không?

英語

have you read the article from yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đọc đúng tên bạn không

英語

did i read your name correctly

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc sách nên không thấy.

英語

- i was readin'...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có đọc địa chỉ không anh bạn?

英語

- hey, buddy, you wanna give me address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu đang đọc sách. - không đâu!

英語

i'm reading now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ đã nói bạn có thể dành hàng giờ đọc sách mà không ai làm phiền.

英語

i said you could read for hours and no one will bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko phải sách thường đâu.

英語

not just any book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đọc sách.

英語

reading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đọc sách...

英語

- we read not having in book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đèn đọc sách

英語

light reading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đọc sách đi.

英語

-read a book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- candice có đọc sách của tôi à?

英語

- candice read my books?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc sách

英語

i'm reading a book

最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey, tại sao bạn tiếp tục đọc sách này?

英語

hey, why do you keep reading this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,810,121 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK