人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
4. gia đình bạn có bất thường không?
gia đình tôi ổn
最終更新: 2023-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bất kỳ thực phẩm bình thường không?
you got any normal food?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đọc không?
have you read dan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đọc báo không?
read the papers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đọc sách của tôi chưa
have you read my book yet
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ đọc sách không ngừng.
she reads incessantly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn có đọc bài báo ngày hôm qua không?
have you read the article from yesterday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có đọc đúng tên bạn không
did i read your name correctly
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đọc sách nên không thấy.
- i was readin'...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đọc địa chỉ không anh bạn?
- hey, buddy, you wanna give me address?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu đang đọc sách. - không đâu!
i'm reading now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ đã nói bạn có thể dành hàng giờ đọc sách mà không ai làm phiền.
i said you could read for hours and no one will bother you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ko phải sách thường đâu.
not just any book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đọc sách.
reading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- Đọc sách...
- we read not having in book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đèn đọc sách
light reading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đọc sách đi.
-read a book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- candice có đọc sách của tôi à?
- candice read my books?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đọc sách
i'm reading a book
最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, tại sao bạn tiếp tục đọc sách này?
hey, why do you keep reading this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: