人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có phải cậu cũng đang sạc pin không?
are you recharging now, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đồ dự trữ không?
you got a spare?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đồ sạc điện phải không?
- yeah, you said the avicor tah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đồ cỡ số 8 không?
hey, do you have anything in a size eight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đồ ăn không, pilar?
is there food, pilar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỗ đó có đồ ăn không?
- will there be food?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có chỗ nào để sạc pin không nhỉ? - không.
- can i charge my phone here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trong đó có đồ ăn không?
do you have any food here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà hàng có đồ tráng miệng không?
do you have any desserts?
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
chị có đồ nặng nào khác cần khiêng nữa không?
have you any other heavy objects you want moved?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ có đồ đạc không có mùi thuốc lá.
and they had furniture that didn't smell like a pack of cigarettes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có mua được cái sạc pin ko?
- you found the charger?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh sạc pin chưa?
- got it. - are you charged?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có đồ mặc chưa?
you got something to wear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đồ ăn, nước.
there's food, water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có đồ chơi của bạn?
am i your toy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đồ bảo hộ nhé.
armored.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có đồ bơi
i don't have a swimming costume
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
anh không có đồ bơi.
i don't have a bathing suit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con sạc pin điện thoại chưa?
- hold up. - you got your extra phone battery?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: