検索ワード: bạn có đồ sạc pin không ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có đồ sạc pin không ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có phải cậu cũng đang sạc pin không?

英語

are you recharging now, too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đồ dự trữ không?

英語

you got a spare?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đồ sạc điện phải không?

英語

- yeah, you said the avicor tah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đồ cỡ số 8 không?

英語

hey, do you have anything in a size eight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đồ ăn không, pilar?

英語

is there food, pilar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỗ đó có đồ ăn không?

英語

- will there be food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chỗ nào để sạc pin không nhỉ? - không.

英語

- can i charge my phone here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong đó có đồ ăn không?

英語

do you have any food here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà hàng có đồ tráng miệng không?

英語

do you have any desserts?

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chị có đồ nặng nào khác cần khiêng nữa không?

英語

have you any other heavy objects you want moved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ có đồ đạc không có mùi thuốc lá.

英語

and they had furniture that didn't smell like a pack of cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có mua được cái sạc pin ko?

英語

- you found the charger?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sạc pin chưa?

英語

- got it. - are you charged?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có đồ mặc chưa?

英語

you got something to wear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đồ ăn, nước.

英語

there's food, water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có đồ chơi của bạn?

英語

am i your toy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đồ bảo hộ nhé.

英語

armored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có đồ bơi

英語

i don't have a swimming costume

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không có đồ bơi.

英語

i don't have a bathing suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con sạc pin điện thoại chưa?

英語

- hold up. - you got your extra phone battery?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,010,478 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK