検索ワード: bạn có đi cùng ai sang khong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có đi cùng ai sang khong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có đi cùng ai không

英語

can i come pick you up?

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm

英語

would you like to accompany me today

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có thể đi cùng ai đó.

英語

he may have escaped with somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai thấy beau đi cùng ai không?

英語

anyone see who beau was with?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英語

would you like to join us

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đi làm không

英語

i'm getting ready for work.

最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英語

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai mà biết ả có đi cùng ai nữa không.

英語

man #5: who knows who else she got with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caroline, bạn có đi không?

英語

caroline, are you coming?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi chơi không?

英語

are you teaching today?

最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các bạn có đi với tôi không?

英語

- are you coming with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英語

do you go out on weekends?

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đâu có đi cùng bà ấy tại winterfell.

英語

you weren't with her at winterfell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần này, em có đi cùng với anh không?

英語

are you with me this time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đi đến nơi nào đó trong năm nay không

英語

are you going to go anyplace this year

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đi cùng ông ấy trong đêm đó không?

英語

were you with him that night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi thắc mắc một chút anh đã đi đâu, anh đi cùng ai.

英語

be mildly intrigued to know where you went off to, who you went off to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chừng nào các anh bạn có đi ngang qua đây, nhớ ghé vô.

英語

you fellows get back up this way, stop in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,587,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK