人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có đi cùng ai không
can i come pick you up?
最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi cùng tôi hôm
would you like to accompany me today
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có thể đi cùng ai đó.
he may have escaped with somebody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi cùng tôi không?
would you like to come with me today?
最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai thấy beau đi cùng ai không?
anyone see who beau was with?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi cùng chúng tôi không
would you like to join us
最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đi làm không
i'm getting ready for work.
最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai mà biết ả có đi cùng ai nữa không.
man #5: who knows who else she got with her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
caroline, bạn có đi không?
caroline, are you coming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi chơi không?
are you teaching today?
最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các bạn có đi với tôi không?
- are you coming with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không
do you go out on weekends?
最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đâu có đi cùng bà ấy tại winterfell.
you weren't with her at winterfell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần này, em có đi cùng với anh không?
are you with me this time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đi đến nơi nào đó trong năm nay không
are you going to go anyplace this year
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đi cùng ông ấy trong đêm đó không?
were you with him that night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi thắc mắc một chút anh đã đi đâu, anh đi cùng ai.
be mildly intrigued to know where you went off to, who you went off to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chừng nào các anh bạn có đi ngang qua đây, nhớ ghé vô.
you fellows get back up this way, stop in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: