検索ワード: bạn có đi chơi noel không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có đi chơi noel không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay bạn có đi chơi không?

英語

are you teaching today?

最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có chơi game không

英語

bạn có chơi game ko

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi ps5 không?

英語

do you still play games?

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi facebook không

英語

yes i do what's your @

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caroline, bạn có đi không?

英語

caroline, are you coming?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn đi chơi vui không?

英語

are you having fun today?

最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không

英語

tomorrow i leave

最終更新: 2019-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng ngày mai bạn có đi làm không?

英語

are you going to work tomorrow?

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn đi chơi chút không?

英語

you want to go for a ride?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nay cuối tuần anh có đi chơi đâu không

英語

where are you living

最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con đi chơi được không?

英語

- may i go out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn con gái có đi chơi tối nay không?

英語

are the girls coming out tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi chơi có vui không?

英語

how did it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông đi chơi có vui không?

英語

- did you enjoy your walk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đi đến nơi nào đó trong năm nay không

英語

are you going to go anyplace this year

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英語

have a nice trip

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có đi chơi, ăn bánh mì phó mát và uống bia không?

英語

ever go out for cheeseburgers and beer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không biết bạn có đi với bọn mình được không, đúng vậy.

英語

- if you could go with us. yes. - that's exactly what he was saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,926,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK