人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn có đi chơi không?
are you teaching today?
最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi ps5 không?
do you still play games?
最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi facebook không
yes i do what's your @
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
caroline, bạn có đi không?
caroline, are you coming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không
tomorrow i leave
最終更新: 2019-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng ngày mai bạn có đi làm không?
are you going to work tomorrow?
最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn đi chơi chút không?
you want to go for a ride?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nay cuối tuần anh có đi chơi đâu không
where are you living
最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con đi chơi được không?
- may i go out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn con gái có đi chơi tối nay không?
are the girls coming out tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi chơi có vui không?
how did it go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông đi chơi có vui không?
- did you enjoy your walk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đi đến nơi nào đó trong năm nay không
are you going to go anyplace this year
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn đi chơi vui vẻ
have a nice trip
最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô có đi chơi, ăn bánh mì phó mát và uống bia không?
ever go out for cheeseburgers and beer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không biết bạn có đi với bọn mình được không, đúng vậy.
- if you could go with us. yes. - that's exactly what he was saying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: