プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có bị khùng không ?
are you crazy ?
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
bạn có khùng không
you are not busy
最終更新: 2014-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có bị khùng không ?
are you fucking crazy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày có bị khùng không hả?
what's your problem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bị điên ko
it is very good for health
最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
virgil, tôi có bị khùng không?
virgil, am i crazy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không có bị sốt.
you do not have a fever.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm những gì bạn có nghĩa là khung
not thing in you eyes
最終更新: 2015-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bị mắc kẹt không
do you have children
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 7
品質:
参照:
bạn có bị mưa nhiều không
do you get much rain
最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
amy có bị--
was -- was amy --
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bị đập phá.
stripped up on blocks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đây bạn có bị căng thẳng hay không
have you had too much stress recently
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô có bị chưa?
i'ii get a cramp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bị bắn không?
are you hit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đâu có bị lẹo.
- well, i'm not gay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có bị gãy không?
- is it broken?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không có bị thương.
you ain't hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có bị bẻ khóa không?
- did they force the lock?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mày không có bị thương.
- you ain't hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: