検索ワード: bạn có cùng suy nghĩ giống tôi không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có cùng suy nghĩ giống tôi không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có nghĩ giống tôi không

英語

do you think like me

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cùng suy nghĩ với tôi không

英語

do you have the same mindset as me

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cùng suy nghĩ giống cô ấy đúng không

英語

do you think the same as i do?

最終更新: 2023-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu có đang nghĩ giống tôi không?

英語

- are you thinking what i'm thinking? - oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải giống tôi không?

英語

maybe it's the same one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bán tôi không

英語

do you sell me

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英語

would you like to join me today

最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英語

would you like to join us

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bắt lấy tôi không

英語

did you catch me

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có kidding tôi không?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sở thích giống tôi

英語

..............share with..........

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn ngắm hoàng hôn  cùng tôi không

英語

do you want to watch the moon with me?

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có thấy giống tôi không, trung sĩ?

英語

that's not possible. do you see it too, sergeant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đọc được suy nghĩ của tôi không?

英語

can you read my mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải bóng nhà nghề có cùng suy nghĩ như tôi.

英語

major league baseball thinks the way i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy suy nghĩ tôi không thể làm công việc?

英語

- think i can't do the job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng suy nghĩ giống như bạn.

英語

i had the same thoughts as you.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có cùng 1 suy nghĩ, phải không chris? không à?

英語

we're thinking the same thing, aren't we, chris?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng có suy nghĩ giống anh kia, thằng nhóc mới 18.

英語

i'm just as sentimental as the next fella. i know he's only 18.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,441,124 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK