検索ワード: bạn có cơ bụng 6 múi? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có cơ bụng 6 múi?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ 6 múi.

英語

the 6 zone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng có 6 múi đó.

英語

man: oh, he got a six-pack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có đói bụng không?

英語

are you hungry?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có

英語

do you have

最終更新: 2016-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có ...

英語

do you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẠn cÓ tin?

英語

[sirens wailing]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông anh cũng có cơ bụng đấy.

英語

you got abs, man. kind of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể

英語

i can't speak much english

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thư.

英語

/you've got mail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chắc chắn?

英語

are you sure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nè, các bạn có ai đói bụng không?

英語

hey, any of you boys hungry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết tôi

英語

i do not know who you are

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn tôi...

英語

do you want me to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh không?

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dùng  không?

英語

you can call me

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có íntagram không?

英語

thanks for the compliment

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta có như cái máy không, 6 múi không?

英語

is he ripped, like a six-pack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền không

英語

i'm not very good at english so i want to find a friend to speak with

最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có tâm trạng nhảy và khi bạn có cơ hội

英語

and when you get the chance

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ta bị co thắt cơ bụng.

英語

he was having cramps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,326,514 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK