検索ワード: bạn có cần xe đến đón hay không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có cần xe đến đón hay không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có cần nó không

英語

please check back help me

最終更新: 2019-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần gì không?

英語

are you happy today

最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần gội đầu không

英語

do you want a shampoo

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần nói lại không?

英語

shall i rephrase?

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích tôi hay không

英語

to do

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần mình đón tại sân bay cam ranh không

英語

do you need to pick yourself up at the airport

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần tôi phụ gì nữa không

英語

do you need me to do anything else

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh bạn có cần thêm tay không?

英語

you need a hand there, buddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần trợ giúp gì thêm không?

英語

do you need any more help?

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...để xem anh có cầnhay không.

英語

-...and see if you needed anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đến đón tôi?

英語

do you want me to pick you up

最終更新: 2021-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đây bạn có bị căng thẳng hay không

英語

have you had too much stress recently

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì đâu bạn có khỏe hay không

英語

mrs. 9 has received the money already

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, có cần tôi phải ra tay hay không?

英語

now, do i get some action, or don't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xe đến đón?

英語

a car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cần biết bạn có thích tôi hay không

英語

i do not care if you like me or not

最終更新: 2018-02-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với một ông bố giàu có bạn có cần phải học không?

英語

with a rich father like mine, who need to study?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英語

you prepare your work

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một số mã hàng đang có sẵn, bạn có cần lấy trước không

英語

there are some product codes available, do you need to get one first

最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" có những thứ là sự thật cho dù bạn có tin hay không"

英語

"some things are true whether you believe them or not. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,058,206 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK