人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có chơi facebook không
yes i do what's your @
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban co choi facebook khong
can you teach me english
最終更新: 2020-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đến việt nam khong
do you want to come to vietnam?
最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thích nguoi việt nam khong
i like to play badminton
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi ps5 không?
do you still play games?
最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, bạn có biết nói tieng viet khong
bạn vẫn có thể yêu quý linda mà
最終更新: 2024-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có chơi.
- i have, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chơi có chịu
we are leaving by choice. leaving by choice right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đâu có chơi.
i'm not playing the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có chơi gì đâu.
i didn't short him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có chơi không?
do i bet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói chưa có chơi.
she's never been on a jer ski.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có chơi game không ?
do you play the game?
最終更新: 2021-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đâu có chơi em như chó.
i'm not fucking you like a dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có chơi hockey không?
- do you play hockey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đâu có chơi ăn tiền.
we weren't playing for money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có chơi bóng quần không?
- do you play squash?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đâu có chơi trò của anh ta.
ohh. - you don't play his game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 2 quý cô có chơi gôn không?
- lady, lady, you're a golfer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: