プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có chơi mạng xã hội khôngg
do you play social media
最終更新: 2024-08-24
使用頻度: 1
品質:
bạn có dùng mạng xã hội khác không
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
không có mạng xã hội.
paula's online footprint is miniscule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có sử dụng mạng xã hội nào ngoài instagram không
do you use any social networks other than instagram?
最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi ps5 không?
do you still play games?
最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi facebook không
yes i do what's your @
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạng xã hội trên một cái tv.
social networking on a television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ tôi đã từng thấy bạn trên các trang mạng xã hội
i've been there before
最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
đề xuất ý tưởng cho kênh mạng xã hội
press agencies
最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự ảnh hưởng của richard trên mạng xã hội
richard's influence on social media
最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy thì tại sao lại xuất hiện vấn đề này trên mạng xã hội
then why did this problem appear on social media
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là một mạng xã hội giúp mọi người gặp gỡ nhau tại las vegas.
it's a social network for meeting people in las vegas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng tung tăng trong các mạng xã hội, mr. reese.
not everyone is a social butterfly, mr. reese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các đối thủ cạnh tranh với tôi... chỉ biết dùng nó kiếm tiền qua bán hàng và mạng xã hội
you see, my competitors, they were fixated on sucking it up and monetizing via shopping and social media.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ giới trẻ ở việt nam dành nhiều thời gian vào lướt các mạng xã hội như facebook, ins
i think young people in vietnam spend a lot of time surfing social networks such as facebook, ins
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
nếu bạn là nạn nhân của bắt nạn trên mạng xã hội bạn cần cho phụ huynh đó biết những gì đã và đang xảy ra, cùng với bằng chứng thu được trên thiết bị điện tử
if you are a victim of social media abuse you need to let the parent know what has been happening, along with the evidence obtained on the electronic device
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, thưa ngài, tôi e rằng ngài đã lãng phí nhiều tiền để phát triển mẫu x như một thiết bị mạng xã hội.
well, sir, i'm afraid you've wasted a lot of money developing type x as a social networking device.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điểm khác biệt chính giữa cái chúng ta đang bàn với myspace hay friendster hay bất kì cái mạng xã hội nào khác là... nó rất đẳng cấp.
the main difference between what we're talking about and myspace or friendster, or any of those other social networking sites is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: