検索ワード: bạn có chơi mạng xã hội khôngg (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có chơi mạng xã hội khôngg

英語

do you play social media

最終更新: 2024-08-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có dùng mạng xã hội khác không

英語

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có mạng xã hội.

英語

paula's online footprint is miniscule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mạng xã hội

英語

smugging

最終更新: 2013-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có sử dụng mạng xã hội nào ngoài instagram không

英語

do you use any social networks other than instagram?

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi game không

英語

bạn có chơi game ko

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi ps5 không?

英語

do you still play games?

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi facebook không

英語

yes i do what's your @

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạng xã hội trên một cái tv.

英語

social networking on a television.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi đã từng thấy bạn trên các trang mạng xã hội

英語

i've been there before

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đề xuất ý tưởng cho kênh mạng xã hội

英語

press agencies

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự ảnh hưởng của richard trên mạng xã hội

英語

richard's influence on social media

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì tại sao lại xuất hiện vấn đề này trên mạng xã hội

英語

then why did this problem appear on social media

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là một mạng xã hội giúp mọi người gặp gỡ nhau tại las vegas.

英語

it's a social network for meeting people in las vegas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải ai cũng tung tăng trong các mạng xã hội, mr. reese.

英語

not everyone is a social butterfly, mr. reese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đối thủ cạnh tranh với tôi... chỉ biết dùng nó kiếm tiền qua bán hàng và mạng xã hội

英語

you see, my competitors, they were fixated on sucking it up and monetizing via shopping and social media.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ giới trẻ ở việt nam dành nhiều thời gian vào lướt các mạng xã hội như facebook, ins

英語

i think young people in vietnam spend a lot of time surfing social networks such as facebook, ins

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn là nạn nhân của bắt nạn trên mạng xã hội bạn cần cho phụ huynh đó biết những gì đã và đang xảy ra, cùng với bằng chứng thu được trên thiết bị điện tử

英語

if you are a victim of social media abuse you need to let the parent know what has been happening, along with the evidence obtained on the electronic device

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, thưa ngài, tôi e rằng ngài đã lãng phí nhiều tiền để phát triển mẫu x như một thiết bị mạng xã hội.

英語

well, sir, i'm afraid you've wasted a lot of money developing type x as a social networking device.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điểm khác biệt chính giữa cái chúng ta đang bàn với myspace hay friendster hay bất kì cái mạng xã hội nào khác là... nó rất đẳng cấp.

英語

the main difference between what we're talking about and myspace or friendster, or any of those other social networking sites is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,443,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK