検索ワード: bạn có gì muốn hỏi mình không? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có gì muốn hỏi mình không?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có muốn hỏi tôi gì không

英語

is there anything you would like to ask me

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có gì muốn nói không?

英語

anything you want to tell me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có gì muốn nói gì nữa không

英語

do you have anything to say

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có điều gì muốn nói với gia đình mình không

英語

is your family getting along?

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì muốn nói không?

英語

you got something you want to say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai có gì muốn nói không?

英語

does anyone have anything they want to say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, bạn có đang trêu mình không?

英語

oh, are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có gì vui không

英語

are you having any fun today?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có gì muốn kể với tôi không?

英語

is it anything that you wanna talk about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

donnie, con có gì muốn nói không?

英語

donnie, you have something you wanna say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mày có gì muốn nói với tao không?

英語

you got something to say to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ cậu có gì muốn nói với tớ không?

英語

now, is there anything that you need to tell me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英語

you prepare your work

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể tự giới thiệu về mình không?

英語

could you introduce yourself?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?

英語

do you wish to store the passphrase in your wallet file?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn gì muốn hỏi không, jerry? Ồ vâng.

英語

do you have any questions for me, jerry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có gì muốn nói với tôi à?

英語

最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không

英語

some have to snap them i will send it to you

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn hỏi là anh có giết vợ mình không hả, go?

英語

are you asking me if i killed my wife, go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì muốn nói ah?

英語

something you want to tell us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,686,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK