検索ワード: bạn có giúp tôi không độc thân không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có giúp tôi không độc thân không

英語

do you help me not to be single

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể giúp tôi không

英語

can you do me a favour

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sẵn lòng giúp tôi không?

英語

are you willing to help me?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bán tôi không

英語

do you sell me

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai giúp tôi không.

英語

someone help me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nói lại giúp tôi không?

英語

sorry, i don't know what you mean

最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thương tôi không

英語

do you love me?

最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể giúp tôi không?

英語

can you help me with that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể giúp tôi bài tập về nhà được không

英語

can you help me with my homework

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có giúp tôi sinh con không?

英語

do you want to deliver this baby?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể giúp tôi khuân cái hộp nặng này không

英語

would you help me lift this heavy box

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có thì giờ sửa giúp tôi không?

英語

have you got the time to fix it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết ông có thể giúp tôi không

英語

i was wondering if you could help me

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không độc thân.

英語

she's not single.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, ông có thể giúp tôi không?

英語

- excuse me, could you help me? i'm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô cô, cô có thể dịch giúp tôi không ?

英語

coco, can you translate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể làm chuyện đó giúp tôi không?

英語

can you do that for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết là có giúp được gì không.

英語

- i don't know if i can help you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có giúp tụi tôi không hay là bạn muốn đợi tôi gởi giấy mời?

英語

are you going to help us or are you waiting for me to send you a confirmation by fax?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không

英語

please don't laugh at me

最終更新: 2021-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,106,140 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK