人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có hay đi chơi với bạn không
do you hang out with friends often?
最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô có hay đi chơi không?
-i... occasionally...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi chơi không?
are you teaching today?
最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi dạo chơi không
would you like to go for a walk
最終更新: 2018-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi chơi không?
interpol has arranged a pick-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không
do you go out on weekends?
最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật anh có đi chơi không
you have very good english
最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối mai cô ta có đi chơi không?
is she gonna be around tomorrow night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có muốn chơi không?
so you wanna play or what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không
tomorrow i leave
最終更新: 2019-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố có muốn chơi không?
- you want to play? - my doctor says that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy, có muốn chơi không?
- so, what about us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dimaggio, hắn có chơi không?
dimaggio, he played? - he's well again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chơi không?
you play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông có chơi không, oscar?
- are you in this game?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muốn chơi không ?
- one more ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi không được.
unusable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô muốn đôi khi đi chơi không?
do you want to go out sometime?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: