検索ワード: bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không? (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英語

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英語

would you like to join me today

最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm

英語

would you like to accompany me today

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英語

would you like to join us

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn, đi cùng tôi không?

英語

do you want to walk up with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi ngủ với tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi dạo với tôi không

英語

would you like to go with me for a walk

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn đi cùng không?

英語

wanted to ask if you'd come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có ai muốn đi cùng không?

英語

- does anyone want to come along?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu có muốn đi cùng chúng tôi không?

英語

would you care to join us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi ngủ lại không ?

英語

salt and pepper

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi xgame không

英語

go to xgame

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai đi cùng anh hôm nay không? - không.

英語

- did anyone come with you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn ngắm hoàng hôn  cùng tôi không

英語

do you want to watch the moon with me?

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi bơi với tôi vào thứ 7 không

英語

we haven't been to the beach in a long time

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dự định gì hôm nay không

英語

today is the first day of the week. in vietnam, today is the day

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đi cùng em không?

英語

do you want to come with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh vào giờ nào hôm nay không

英語

are you free anytime today

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn call sex cùng tôi

英語

can you show me your tits

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,571,362 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK