検索ワード: bạn có muốn đi ngủ không? (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có muốn đi ngủ lại không ?

英語

salt and pepper

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi ngủ với tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có muốn đi không?

英語

do you--you want to go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi xgame không

英語

go to xgame

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn thử không?

英語

would you like to try?

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英語

would you like to join me today

最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi dạo với tôi không

英語

would you like to go with me for a walk

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英語

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英語

would you like to join us

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nè, bạn hiền, có muốn đi hộp đêm không?

英語

- hey, sport, you want nightclub?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn, đi cùng tôi không?

英語

do you want to walk up with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có muốn đi nơi khác không?

英語

- do you wanna go someplace else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À anh có muốn..đi dạo không?

英語

- ah, you want to, um, walk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội bạn có muốn đi can tho không?

英語

i mean, have you ever gone tho?

最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi bơi với tôi vào thứ 7 không

英語

we haven't been to the beach in a long time

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm

英語

would you like to accompany me today

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi ngủ.

英語

i want to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tôi hát ru anh ngủ không

英語

you want me to sing to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi em muốn đi ngủ.

英語

no. i'm going to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,790,155 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK