検索ワード: bạn có muốn đi xem phim không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có muốn đi xem phim không

英語

do you want to go to the movies

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn đi xem phim không?

英語

want to go to the movies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có muốn đi xem nó không

英語

do you wanna see it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có muốn đi xem không?

英語

no, really, it's over charlie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cô muốn đi xem phim không?

英語

you want to see a movie? a movie?

最終更新: 2024-04-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn đi xgame không

英語

go to xgame

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn đi xem phim không? - Đi

英語

do you want to go to the movies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ tư tới cô có muốn đi xem phim không?

英語

no, thanks. do you want to come to the movies on wednesday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn chơi không

英語

do you want to play

最終更新: 2016-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英語

would you like to join me today

最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英語

would you like to join us

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英語

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha, tối nay cha có đi xem phim không?

英語

daddy, are you coming to the movies tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn đi với em không

英語

you wanna go with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i muốn đi xem phim

英語

do you want to date me

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nè, bạn hiền, có muốn đi hộp đêm không?

英語

- hey, sport, you want nightclub?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi bơi với tôi vào thứ 7 không

英語

we haven't been to the beach in a long time

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội bạn có muốn đi can tho không?

英語

i mean, have you ever gone tho?

最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóc với gã người hoa có muốn đi xem phim với tôi không nào.

英語

you and that chinaman gonna take me out on a big night at the pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,115,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK