人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có nhớ tôi không
do you miss home?
最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:
bạn có nhớ tôi không?
are you busy
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tôi là ai không
who is know is this
最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhớ tôi không
最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có nhầm tôi với ai không
you're mistaking me for him
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn nhớ tôi không
bạn còn nhớ tôi không
最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh có nhớ tôi không?
do you remember me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có còn nhớ tôi không?
do you even remember me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nhớ tôi không, hả?
did you miss me, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có nhớ về tôi
looking forward to hearing from you
最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nhớ chúng tôi không?
so, did you miss us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ ai đây không?
remember me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chỉ nhớ 1 mình tôi phải không
you will forever be mine
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có nhớ ai đã húc cậu không?
do you remember who hit you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai còn nhớ không?
does anybody remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn mình có nhắc cậu nhớ tới ai không?
don't i remind you of someone ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ giờ nó cũng chẳng nhớ tôi là ai .
well, he probably doesn't even remember me by now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nên ghi nhớ không?
am i supposed to be impressed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có mặt, nhớ không?
i was there, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không nhớ?
you don't remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: