検索ワード: bạn có nhớ tôi là ai không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có nhớ tôi là ai không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có nhớ tôi không

英語

do you miss home?

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có nhớ tôi không?

英語

are you busy

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tôi là ai không

英語

who is know is this

最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nhớ tôi không

英語

最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhầm tôi với ai không

英語

you're mistaking me for him

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn nhớ tôi không

英語

bạn còn nhớ tôi không

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có nhớ tôi không?

英語

do you remember me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có còn nhớ tôi không?

英語

do you even remember me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có nhớ tôi không, hả?

英語

did you miss me, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhớ về tôi

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có nhớ chúng tôi không?

英語

so, did you miss us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ ai đây không?

英語

remember me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chỉ nhớ 1 mình tôi phải không

英語

you will forever be mine

最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có nhớ ai đã húc cậu không?

英語

do you remember who hit you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai còn nhớ không?

英語

does anybody remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn mình có nhắc cậu nhớ tới ai không?

英語

don't i remind you of someone ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ giờ nó cũng chẳng nhớ tôi là ai .

英語

well, he probably doesn't even remember me by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nên ghi nhớ không?

英語

am i supposed to be impressed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có mặt, nhớ không?

英語

i was there, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không nhớ?

英語

you don't remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,745,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK