人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có nhiều bạn bè không ?
do you have many friends?
最終更新: 2023-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết việt nam không?
do you know vietnam?
最終更新: 2015-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bạn ở việt nam không
do you want to go to vietnam
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có hiểu tiếng việt nam không
do you understand viet
最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chào đón khách việt nam không?
最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nhiều bạn bè.
had lots of friends. i was the office hottie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có rất nhiều bạn bè
you're in large company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nên tới việt nam không?
shouldn't you be there right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng việt nam không
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn lấy chồng việt nam không?
don't you go out today ?
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở việt nam hả
最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, tôi có rất nhiều bạn bè.
- i've got a lot of friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều thứ khác hẳn ở việt nam. bạn có muốn nghe mình kể về chúng không?
many things are different in vietnam. do you want to hear me tell?
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có bạn bè thôi, rất nhiều bạn bè.
friends, that's all i have, lots of friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: