検索ワード: bạn có tập môn thể thao nào khác không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có tập môn thể thao nào khác không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có yêu môn thể thao nào không?

英語

do you love any sports?

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thích thể thao không

英語

最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn chơi môn thể thao nào

英語

what sport do you play?

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao tốt, phải không?

英語

it's good sport, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thích thể thao không?

英語

do you enjoy the sports?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tập thể thao hả ?

英語

all ocupado, sport?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần mềm có thể thao tác khác thôi.

英語

the software might be a differe nt trick, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao vua.

英語

the world's greatest game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao đẫm máu.

英語

billy: bloodsport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là một môn thể thao?

英語

a sport?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bóng đá là môn thể thao vua

英語

football is a sport king

最終更新: 2013-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ giết chết môn thể thao.

英語

you kill the sport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có tinh thần thể thao!

英語

unsportsmanlike conduct!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như đó là một môn thể thao thời thượng lúc này.

英語

seems to be a popular indoor sport these days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó thích tất cả các môn thể thao.

英語

he likes all kinds of sport.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

英語

i had lunch at 12 o'clock

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là môn thể thao của người già.

英語

- it's an old man's sport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

harvey không đánh giá cao các môn thể thao.

英語

harvey's got no appreciation for the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó ở các môn thể thao khác, bạn có thể sống nhờ tiền lương.

英語

while in sports, you have a salary that you can live on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi con của bạn muốn trở thành một game thủ chuyên nghiệp bạn không có bất kỳ tấm gương nào để nhìn vào như các môn thể thao khác.

英語

when your child wants to be a professional gamer you don't have any history to look back on like other sports.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,190,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK