検索ワード: bạn có tập thể dục mỗi ngày không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có tập thể dục mỗi ngày không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có tập thể dục không?

英語

oh, so, do you work out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu có phải tập thể dục trong đó không?

英語

- you get any exercise in here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có nên làm 1 bài tập thể dục không ha?

英語

may i recommend some light stretching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã tập thể dục xong chưa

英語

are you done with your exercise

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập thể dục.

英語

exercise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có muốn tập thể dục hả?

英語

do you want some exercise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lâu nay ông có tập thể dục?

英語

- have you been working out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tôi, anh có tập thể dục hay...

英語

i mean, you work out or...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập thể dục chút?

英語

get some exercise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên tập thể dục thường xuyên.

英語

you should do exercise regularly.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã tập thể dục.

英語

i've been working out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi tập thể dục nào!

英語

let's get some exercise

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập thể dục thật nhiều

英語

i'll pick you up tomorrow at 8am

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ cần tập thể dục.

英語

i just gotta exercise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích tập thể dục

英語

there's no change, i'm in control of time

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ở phòng tập thể dục 5 lần một tuần.

英語

you're at the gym 5 times a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tập thể dục" quá mức à

英語

must have been some serious gymnastics going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nếu bạn có thời gian nhậu nhẹt, thức khuya xem tv bạn có thời gian tập thể dục.

英語

if you have time engaging in drunken merrymaking, sitting up late for watching television, you must have time to exercise.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tập thể dục thường xuyên

英語

i'm on braces

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chỉ tập thể dục có bao nhiêu đây.

英語

the only exercise you've been getting lately is this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,074,283 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK