検索ワード: bạn có thích ăn chè không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thích ăn chè không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thích ăn thịt bò không

英語

do you like to eat beef

最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích huế không

英語

who do you go with?

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích nó không?

英語

do you like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích nghe nhạc không

英語

are you hom

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích bánh ngọt không?

英語

i understand and completely sympathize with your problem.

最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích đọc truyện không

英語

what color shirt are you wearing today?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thích không.

英語

and... do you like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thích không?

英語

didn't you love it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích đất nước việt nam không

英語

yes, vietnam is a great country.

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích con gái viet nam không?

英語

add me

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích hút một điếu xì gà không

英語

would you like a cigar

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ muốn biết bố có thích ăn bánh không.

英語

mom wants to know if you want a burger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích cô gái ngồi ở đằng kia không?

英語

do you like the girl sitting overthere?

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cần biết bạn có thích tôi hay không

英語

i do not care if you like me or not

最終更新: 2018-02-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích gái việt nam

英語

最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thích ăn ngon ngủ kĩ không không cần làm gì

英語

i don't know if you like to be lazy and do nothing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích món ăn gì ơ vietnam ko?

英語

i just finished dinner. in the early morning i coached private

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích tôi dạy cho nó một bày học dùm bạn không?

英語

would you rather i taught him a lesson for you?

最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

frenchy, tôi hỏi ông điều này, ông có thích ăn ngon không?

英語

do you like good food? "oh, but of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không thích ăn

英語

do not like eat

最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,162,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK