検索ワード: bạn có thích công việc của bạn không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thích công việc của bạn không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có thích công việc của anh không?

英語

do you like your job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thích công việc mới không?

英語

do you like the new job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thích huế không

英語

who do you go with?

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích làm việc ở đây không

英語

do you like working here

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích nó không?

英語

do you like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích nghe nhạc không

英語

are you hom

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn có thích không, Àsia?

英語

-how do they look, Àsia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích bánh ngọt không?

英語

i understand and completely sympathize with your problem.

最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích ăn thịt bò không

英語

do you like to eat beef

最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà của bạn có xa công ty (của bạn) không?

英語

is your house far from your company?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích đất nước việt nam không

英語

yes, vietnam is a great country.

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích công việc của tôi

英語

i enjoy my work

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích con gái viet nam không?

英語

add me

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英語

you prepare your work

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích công việc của cô.

英語

you know, i like it, your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích tôi dạy cho nó một bày học dùm bạn không?

英語

would you rather i taught him a lesson for you?

最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gái của bạn có thích chơi búp bê không?

英語

does your daughter like to play with dolls?

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có vẻ anh không thích công việc của mình lắm.

英語

- you don't sound happy in your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn thế nào

英語

thú vị

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như là một con người của y học, Ông có thích thú với công việc của tôi không?

英語

as a medical man, have you enjoyed my work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,736,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK