人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có thường đi gội đầu không
where are you going to go?
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường đi đâu?
where do you usually go?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có tới quá trể không?
am i too late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến trể còn hơn không.
better late than never.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi trể 1 chút nhưng không sao!
that's a little late, but that's okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi
are you still awake
最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người giận dữ thường hay đến trể.
angry people are frequently late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, hàng l? m
no, it's a moissanite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có gì quá trể để học.
- i can't swim! - never too late to learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"c-l-m." có suy đoán gì không?
"c-l-m." you got any ideas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh tưởng em không muốn bị trể giờ làm.
hey, i thought you didn't want to be late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...trể.
...late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi...trể hẹn.
i'm, uh, running late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bố tới trể.
- you're late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trể rồi, fletcher.
it's late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trể rồi, dr. wade.
too late, dr. wade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh sẽ trể tàu đấy.
- you'll miss your train.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sắp trể đấy, okay?
it's getting late, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có m? t gă l? m?
there's a strange man who wants to sell us an 84-carat stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: