検索ワード: bạn có thấy tôi ở đây hả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thấy tôi ở đây hả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn sống ở đây hả

英語

how long have you lived here?

最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bạn ở đây hả.

英語

just got some friends here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai ở đây hả?

英語

anybody there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây hả, aya?

英語

here for a visit, aya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ có ở đây hả?

英語

- are they here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô luôn có thể tìm thấy tôi ở đây.

英語

oh, and, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn cũng ở đây hả?

英語

hey, ace! you here too, buddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây hả?

英語

here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

joao không có ở đây hả?

英語

joéo is not here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở đây hả?

英語

you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã hy vọng thấy tôi ở đây ...

英語

you expected to see me here...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ở đây hả?

英語

- are you staying here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, các bạn có thấy tôi không?

英語

oh, dear, are you able to see me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó không được thấy tôi ở đây!

英語

- he mustn't see me here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn biết tôi làm gì ở đây hả?

英語

you wanna know what i was doing here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô... cô ở đây hả?

英語

you, uh, from this town?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị sống ở đây hả?

英語

- do you live here? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thấy tôi không?

英語

do you read me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ không tìm thấy tôi ở đây nữa đâu.

英語

you won't find me here again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh làm việc ở đây hả?

英語

-do you work here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,172,320 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK