プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có muốn đi cùng tôi hôm
would you like to accompany me today
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể đi cùng bọn tôi.
you can come with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình có thể đi cùng.
- i can get together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi cùng tôi không?
would you like to come with me today?
最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể chụp ảnh cùng tôi không
can you take a picture for me
最終更新: 2024-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể đi cùng em.
i can come with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô cũng có thể đi cùng.
-maybe you can come, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đi cùng tôi
they're with me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cô đi cùng tôi.
you're coming with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có thể đi cùng không?
- can i come along?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi cùng tôi ngay.
- come along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có thể đi cùng nhau.
we can go to him together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải đi cùng tôi
you have to come with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể đi cùng tôi, hoặc chạy xe theo cũng được.
you can either come with me, or you can follow me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sẽ đi cùng tôi?
! count me out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ben, đi cùng tôi nhé?
so, will you be my date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có thể đi cùng... nếu em thích.
do come along, if you're interested.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô boldieu đi cùng tôi
it's okay. ms. boldieu is with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng anh có thể đi cùng tôi ra lấy chiếc xe máy.
but you can walk me to my scooter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: