人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có thể là ở đây.
damn. it's freaking stinky in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có thể ở đây với tôi không
i wish you could stay here with me
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm thế nào bạn có thể ném mông ở đây?
how could you throw the butt here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể?
can you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể nghe ở đây.
you can take it here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể
i can't speak much english
最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể ...
you could...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì tôi có thể ở đây.
i wish i could stay here.
最終更新: 2012-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể là ở đây, bãi biển.
probably here on the beach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể ngồi ở đây không
can i sit here
最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em có thể ở đây. không.
- i can stay here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có, bạn có thể.
kick, kick, kick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể liên hệ với tôi qua đây
yes, the laptop is ready.
最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
button có thể coi chừng ở đây.
button can watch the outfit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể gõ cửa mà?
you could knock, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có dự định sẽ địn cư ở đây không?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照: