検索ワード: bạn có thể gọi lại cho tôi không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn có thể gọi lại cho tôi không?

英語

will you please call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi lại được không?

英語

could you call again later please?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi lại cho tôi sớm nhất có thể không, làm ơn?

英語

could you give me a call back at your earliest convenience, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có thể gọi lại sau không

英語

would you like to call back later

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

walt, anh có thể, gọi lại cho em không?

英語

walt? um, okay, walt, could you, uh, could you call me back, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có thể gọi lại cho cô wexler không?

英語

can't you just call ms. wexler again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố có thể gọi lại cho con sau được không?

英語

- can i call you back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, gọi lại cho tôi, được không?

英語

anyway, call me back, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi lại cho tôi

英語

you're the most loved home

最終更新: 2024-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi lại cho tôi.

英語

call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mấy giờ tan làm? buổi tối bạn có thể gọi điện cho tôi không?

英語

i have a day off on weekends

最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo sư valenti, thầy có thể gọi lại cho em được không?

英語

professor valenti, are you calling me again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi lại cho tôi nhé.

英語

call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi tôi là trinh nữ.

英語

you can call me virgina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói công ty giao hàng gọi lại cho tôi

英語

you told the delivery company to call me back

最終更新: 2024-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ gọi lại cho tôi.

英語

call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

william, gọi lại cho tôi.

英語

william, call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng cô ấy đâu có gọi lại cho tôi.

英語

- yeah, but she won't call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự bây giờ tôi đang bận - tôi có thể gọi lại cho anh được không ?.

英語

actually, i'm busy at the moment - can i phone you back ?.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,004,130 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK