検索ワード: bạn có thể kiểm tra qua goolge (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể kiểm tra qua goolge

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có thể kiểm tra

英語

silly sod was besotted with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể kiểm tra

英語

call them, mister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể kiểm tra.

英語

you can check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể kiểm tra tôi.

英語

you can search me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ có thể kiểm tra nó.

英語

- they can test for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể kiểm tra hàng rồi thanh toán tiền

英語

how many minutes?

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể kiểm tra đằng kia nữa.

英語

we can even check over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể kiểm tra lại.

英語

we could check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể kiểm tra bên ngoài cửa sổ của tôi?

英語

can you check outside my window?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể kiểm tra được không ?

英語

can you fetch it up, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có thể kiểm tra tôi nếu cô muốn.

英語

- you can search me, if you like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể kiểm soát nó.

英語

you can control it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi có thể kiểm tra hết mọi làng mạc.

英語

now i can check all the villages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có 73 đô. - cậu có thể kiểm tra?

英語

- will you take a check?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể kiểm tra tuyến tiền liệt của anh.

英語

- i could check your prostate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu có thể kiểm tra dưới ghế hộ ta được không?

英語

could you check under your seat for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên khám nghiệm đã kiểm tra qua.

英語

csu gave it a quick look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có thể kiểm soát được nó sao?

英語

you're able to control it with reason alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng anh có thể kiểm soát nó.

英語

- but you can control it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà nhập khẩu có thể kiểm tra chứng từ trước khi trả tiền.

英語

the importer can inspect the documents before paying.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,308,310 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK